Có 2 kết quả:

残废 cán fèi ㄘㄢˊ ㄈㄟˋ殘廢 cán fèi ㄘㄢˊ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển phổ thông

tàn phế, tật nguyền, tàn tật

Từ điển Trung-Anh

(1) deformity
(2) handicapped

Từ điển phổ thông

tàn phế, tật nguyền, tàn tật

Từ điển Trung-Anh

(1) deformity
(2) handicapped