Có 2 kết quả:
残废 cán fèi ㄘㄢˊ ㄈㄟˋ • 殘廢 cán fèi ㄘㄢˊ ㄈㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tàn phế, tật nguyền, tàn tật
Từ điển Trung-Anh
(1) deformity
(2) handicapped
(2) handicapped
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tàn phế, tật nguyền, tàn tật
Từ điển Trung-Anh
(1) deformity
(2) handicapped
(2) handicapped
Bình luận 0